Điều hòa Nagakawa inverter 18000BTU NIS-C18R2T29
9.400.000 ₫
THÔNG TIN BẢO HÀNH- 1
Bảo hành chính hãng: 36 tháng
- 2
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 3
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 4
Số tổng đài bảo hành Nagakawa: 1900545489
Miền Bắc
Miền Nam

Sản phẩm: Điều hòa Nagakawa inverter 18000BTU NIS-C18R2T29
THÔNG TIN SẢN PHẨM

Tính năng nổi bật của điều hoà Nagakawa C18R2T29
– Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm đến 62% điện năng
– Làm lạnh nhanh chỉ sau 30s
– X3 hiệu quả loại bỏ vi khuẩn, khói bụi độc hại với Màng lọc đa năng NaFin5
– Cảm biến I Feel tự động điều chỉnh hướng gió mát tới vị trí người dùng
– Chế độ tự động (Auto Mode) giúp người dùng không cần điều chỉnh cài đặt
– Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, dễ dàng quan sát nhiệt độ
– Tự động chuẩn đoán phát hiện lỗi trên điều hoà Nagakawa C18R2T29
– Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin, giúp bảo vệ máy bền bỉ
– Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep, hoạt động với chế độ êm ái
– Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
– Hẹn giờ tắt lên đến 24h

Thông số kỹ thuật
| Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NIS-C18R2T29 | ||
| Công suất làm lạnh | kW | 5.28 (1.5~5.70) | ||
| Btu/h | 18,000 (5,118~19,450) | |||
| Điện năng tiêu thụ | W | 1,800 (500~2,100) | ||
| Cường độ dòng điện | A | 8.2 (2.3~9.3) | ||
| Nguồn điện | V/P/Hz | 220~240V /1 pha/ 50 Hz | ||
| Hiệu suất năng lượng | Số sao | 5 sao | ||
| CSPF | 4.57 | |||
| DÀN LẠNH | ||||
| Năng suất tách ẩm | L/h | 1.5 | ||
| Lưu lượng gió | m3/h | 900/750/600 | ||
| Kích thước thân máy (RxCxS) | mm | 920 x306 x 195 | ||
| Khối lượng | kg | 10.5 | ||
| Độ ồn | dB(A) | 44/36/31 | ||
| DÀN NÓNG | ||||
| Độ ồn | dB(A) | 52 | ||
| Kích thước (RXCXS) | mm | 795 x 549 x 305 | ||
| Khối lượng | kg | 25 | ||
| Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas | kg | R32/0.63 | ||
| Đường ống dẫn kính | Lỏng | mm | Ø6.35 | |
| Gas | mm | Ø12.7 | ||
| Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 | |
| Tối đa | m | 25 | ||
| Độ cao chênh lệch tối đa | m | 10 |

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Điều hòa Nagakawa Đơn vị NIS-C18R2T29 |
| Năng suất danh định |
| (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh Btu/h 18000 |
| (5120~19450) |
| Công suất điện tiêu thụ danh định |
| (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh W 1650 |
| (500~2100) |
| Dòng điện làm việc danh định |
| (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh A 7.5 |
| (2.3~10.5) |
| Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165~265/1/51 |
| Lưu lượng gió cục trong (C) m3/h 810 |
| Năng suất tách ẩm L/h 2.0 |
| Độ ồn Cục trong dB(A) 44/40/36 |
| Cục ngoài dB(A) 56 |
| Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 910×294×206 |
| Điều hòa Nagakawa Đơn vị NIS-C18R2T29 |
| Năng suất danh định |
| (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh Btu/h 18000 |
| (5120~19450) |
| Công suất điện tiêu thụ danh định |
| (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh W 1650 |
| (500~2100) |
| Dòng điện làm việc danh định |
| (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh A 7.5 |
| (2.3~10.5) |
| Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165~265/1/51 |
| Lưu lượng gió cục trong (C) m3/h 810 |
| Năng suất tách ẩm L/h 2.0 |
| Độ ồn Cục trong dB(A) 44/40/36 |
| Cục ngoài dB(A) 56 |
| Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 910×294×206 |
| Cục ngoài mm 817×553×300 |
| Khối lượng tổng Cục trong kg 9 |
| Cục ngoài kg 28 |
| Môi chất lạnh sử dụng R32 |
| Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35 |
| Hơi mm F12.7 |
| Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5 |
| Tối đa m 15 |
| Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Điều hòa Nagakawa Đơn vị NIS-C18R2T29 |
| Năng suất danh định |
| (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh Btu/h 18000 |
| (5120~19450) |
| Công suất điện tiêu thụ danh định |
| (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh W 1650 |
| (500~2100) |
| Dòng điện làm việc danh định |
| (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh A 7.5 |
| (2.3~10.5) |
| Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165~265/1/51 |
| Lưu lượng gió cục trong (C) m3/h 810 |
| Năng suất tách ẩm L/h 2.0 |
| Độ ồn Cục trong dB(A) 44/40/36 |
| Cục ngoài dB(A) 56 |
| Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 910×294×206 |
| Điều hòa Nagakawa Đơn vị NIS-C18R2T29 |
| Năng suất danh định |
| (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh Btu/h 18000 |
| (5120~19450) |
| Công suất điện tiêu thụ danh định |
| (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh W 1650 |
| (500~2100) |
| Dòng điện làm việc danh định |
| (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh A 7.5 |
| (2.3~10.5) |
| Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165~265/1/51 |
| Lưu lượng gió cục trong (C) m3/h 810 |
| Năng suất tách ẩm L/h 2.0 |
| Độ ồn Cục trong dB(A) 44/40/36 |
| Cục ngoài dB(A) 56 |
| Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 910×294×206 |
| Cục ngoài mm 817×553×300 |
| Khối lượng tổng Cục trong kg 9 |
| Cục ngoài kg 28 |
| Môi chất lạnh sử dụng R32 |
| Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35 |
| Hơi mm F12.7 |
| Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5 |
| Tối đa m 15 |
| Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5 |
Bài viết liên quan

Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
43387 views

Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
29990 views

Điều hòa MITSUBISHI báo lỗi nháy ĐÈN | Sửa thành công 100%
26/09/2022
17441 views

Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
14851 views

Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
14369 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan

Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
43387 views

Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
29990 views

Điều hòa MITSUBISHI báo lỗi nháy ĐÈN | Sửa thành công 100%
26/09/2022
17441 views

Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
14851 views

Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
14369 views
9400000
Điều hòa Nagakawa inverter 18000BTU NIS-C18R2T29

Trong kho














